bênh vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bênh vực+ verb
- To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion
- bênh vực quyền lợi giai cấp
to uphold one's class interests
- lên tiếng bênh vực lẽ phải
to raise one's voice to defend the truth
- bênh vực quyền lợi giai cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bênh vực"
- Những từ có chứa "bênh vực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
seesaw insecurity teeter plead pled precarious dandle board aleatory assertor paraclete more...
Lượt xem: 651